480,000,000 đ
Hãng xe: XE TẢI HYUNDAI
Mã xe: HYUNDAI N250SL
Loại xe: Tải thùng kín
Tải trọng: 1995kg
Kích thước thùng: 4300 x 1780 x 1640
MUA NGAY
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY N250 SL-1/TCH-TK |
Số chứng nhận : |
1596/VAQ09 - 01/21 - 00 |
Ngày cấp : |
17/12/2021 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2450 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1410 |
kG |
- Cầu sau : |
1040 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6250 x 1935 x 2560 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4280 x 1800 x 1650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3310 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1275 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 184 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Copyright © 2024 Ô TÔ KHANG VINH . All rights reserved. Design by i-web.vn.