675,000,000 đ
Hãng xe: XE TẢI HINO
Mã xe: XZU720L
Loại xe: XZU720L
Tải trọng: 3,495T
Kích thước thùng: 5220 x 2050 x 1890
MUA NGAY
Nhãn hiệu : |
HINO XZU720L-WKFRP3/HNC-TK |
Số chứng nhận : |
0396/VAQ09 - 01/23 - 00 |
Ngày cấp : |
12/05/2023 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải thùng kín |
Xuất xứ : |
--- |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3810 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1895 |
kG |
- Cầu sau : |
1915 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3495 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7030 x 2190 x 3000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5220 x 2050 x 1890/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3870 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1520 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-WK |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 (7.50R16) /7.50 - 16 (7.50R16) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 172 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Copyright © 2024 Ô TÔ KHANG VINH . All rights reserved. Design by i-web.vn.